Có 4 kết quả:
杀风景 shā fēng jǐng ㄕㄚ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ • 殺風景 shā fēng jǐng ㄕㄚ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ • 煞風景 shā fēng jǐng ㄕㄚ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ • 煞风景 shā fēng jǐng ㄕㄚ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 煞風景|煞风景[sha1 feng1 jing3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 煞風景|煞风景[sha1 feng1 jing3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be an eyesore
(2) (fig.) to spoil the fun
(3) to be a wet blanket
(2) (fig.) to spoil the fun
(3) to be a wet blanket
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be an eyesore
(2) (fig.) to spoil the fun
(3) to be a wet blanket
(2) (fig.) to spoil the fun
(3) to be a wet blanket
Bình luận 0